Có 4 kết quả:
厚誼 hòu yì ㄏㄡˋ ㄧˋ • 厚谊 hòu yì ㄏㄡˋ ㄧˋ • 后裔 hòu yì ㄏㄡˋ ㄧˋ • 後裔 hòu yì ㄏㄡˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
generous friendship
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
generous friendship
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con cháu, đời sau, thế hệ sau
Từ điển Trung-Anh
descendant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cháu, đời sau, thế hệ sau
Từ điển Trung-Anh
descendant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0